Có 2 kết quả:

忠貞不渝 zhōng zhēn bù yú ㄓㄨㄥ ㄓㄣ ㄅㄨˋ ㄩˊ忠贞不渝 zhōng zhēn bù yú ㄓㄨㄥ ㄓㄣ ㄅㄨˋ ㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

unswerving in one's loyalty (idiom); faithful and constant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

unswerving in one's loyalty (idiom); faithful and constant

Bình luận 0