Có 2 kết quả:
忠貞不渝 zhōng zhēn bù yú ㄓㄨㄥ ㄓㄣ ㄅㄨˋ ㄩˊ • 忠贞不渝 zhōng zhēn bù yú ㄓㄨㄥ ㄓㄣ ㄅㄨˋ ㄩˊ
zhōng zhēn bù yú ㄓㄨㄥ ㄓㄣ ㄅㄨˋ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unswerving in one's loyalty (idiom); faithful and constant
Bình luận 0
zhōng zhēn bù yú ㄓㄨㄥ ㄓㄣ ㄅㄨˋ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unswerving in one's loyalty (idiom); faithful and constant
Bình luận 0